Có 2 kết quả:
副总理 fù zǒng lǐ ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧˇ • 副總理 fù zǒng lǐ ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vice-premier
(2) vice prime minister
(3) deputy prime minister
(2) vice prime minister
(3) deputy prime minister
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vice-premier
(2) vice prime minister
(3) deputy prime minister
(2) vice prime minister
(3) deputy prime minister
Bình luận 0